THÔNG BÁO ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
Công ty Đấu giá Hợp danh Đông Nam thông báo đấu giá quyền sử dụng đất như sau:
1. Người có tài sản đấu giá: Ban Quản lý Đầu tư và Xây dựng huyện Ia H’Drai. Địa chỉ: Thôn 1, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum.
2. Tổ chức đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá Hợp danh Đông Nam
– Trụ sở: số 56 Hiền Vương, phường Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh.
3.Tài sản đấu giá, giá khởi điểm, tiền đặt trước, tiền hồ sơ:
Quyền sử dụng đất đối với 19 thửa đất tại các lô đất MDT12, MDT13, MDT14 Khu công cộng – Dịch vụ trên địa bàn thôn 1, xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum.
Danh mục loại đất: Đất ở tại nông thôn (ONT).
Tổng diện tích 19 thửa: 10,429,6m2.
Hình thức giao đất: Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất.
Thời hạn sử dụng: Lâu dài.
Điều kiện xây dựng: Thực hiện theo Quyết định số 48/QĐ-UBND ngày 22/01/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết ( tỷ lệ 1/500) khu Công cộng –dịch vụ huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum: được xây dựng với tầng cao tối đa là 03 tầng, mật độ xây dựng tối đa là 55%, khoảng lùi xây dựng tối thiểu là 1,5m;
Hạ tầng kỹ thuật: Đã đầu tư, xây dựng hạ tầng kỹ thuật, đường giao thông, đảm bảo kết nối hạ tầng với Khu trung tâm huyện Ia H’Drai.
Tài sản gắn liền với các thửa đất: Không.
Các thửa đất cụ thể như sau:
STT |
Thửa đất số |
Tên đường |
Diện tích
|
Loại đất |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước 20% giá khởi điểm |
Tiền hồ sơ |
Bước giá |
|
(đồng/thửa) |
(đồng) |
(đồng) |
(đồng) |
||||||
|
|||||||||
I |
Lô đất MDT12: 3 thửa |
1.644,9 |
|
||||||
1 |
Thửa số 11 |
Đường ĐĐT36 |
564,9 |
ONT |
498.806.700 |
99.761.340 |
200.000 |
15.000.000 |
|
2 |
Thửa số 13 |
Đường ĐĐT36 |
533,6 |
ONT |
471.168.800 |
94.233.760 |
200.000 |
15.000.000 |
|
3 |
Thửa số 14 |
Đường ĐĐT36 |
546,4 |
ONT |
482.471.200 |
96.494.240 |
200.000 |
15.000.000 |
|
II |
Lô đất MDT13: 9 thửa |
5.075,9 |
– |
|
|||||
1 |
Thửa số 20 |
Đường ĐĐT36 |
516,3 |
ONT |
455.892.900 |
91.178.580 |
200.000 |
14.000.000 |
|
2 |
Thửa số 22 |
Đường ĐĐT36 |
522,0 |
ONT |
460.926.000 |
92.185.200 |
200.000 |
14.000.000 |
|
3 |
Thửa số 23 |
Đường ĐĐT36 |
558,0 |
ONT |
492.714.000 |
98.542.800 |
200.000 |
15.000.000 |
|
4 |
Thửa số 24 |
Đường ĐĐT36 |
528,4 |
ONT |
466.577.200 |
93.315.440 |
200.000 |
14.000.000 |
|
5 |
Thửa số 25 |
Đường ĐĐT36 |
536,7 |
ONT |
473.906.100 |
94.781.220 |
200.000 |
15.000.000 |
|
6 |
Thửa số 26 |
Đường ĐĐT36 |
578,7 |
ONT |
510.992.100 |
102.198.420 |
500.000 |
16.000.000 |
|
7 |
Thửa số 27 |
Đường ĐĐT36 |
625,5 |
ONT |
552.316.500 |
110.463.300 |
500.000 |
17.000.000 |
|
8 |
Thửa số 28 |
Đường ĐĐT36 |
606,5 |
ONT |
535.539.500 |
107.107.900 |
500.000 |
17.000.000 |
|
9 |
Thửa số 29 |
Đường ĐĐT36 |
603,8 |
ONT |
533.155.400 |
106.631.080 |
500.000 |
16.000.000 |
|
III |
Lô đất MDT14: 7 thửa |
3.708,8 |
– |
|
|||||
1 |
Thửa số 25 |
Đường ĐĐT37 |
598,3 |
ONT |
615.052.400 |
123.010.480 |
500.000 |
19.000.000 |
|
2 |
Thửa số 26 |
Đường ĐĐT37 |
480,0 |
ONT |
493.440.000 |
98.688.000 |
200.000 |
15.000.000 |
|
3 |
Thửa số 27 |
Đường ĐĐT37 |
480,0 |
ONT |
493.440.000 |
98.688.000 |
200.000 |
15.000.000 |
|
4 |
Thửa số 28 |
Đường ĐĐT37 |
480,0 |
ONT |
493.440.000 |
98.688.000 |
200.000 |
15.000.000 |
|
5 |
Thửa số 29 |
Đường ĐĐT37 |
480,0 |
ONT |
493.440.000 |
98.688.000 |
200.000 |
15.000.000 |
|
6 |
Thửa số 30 |
Đường ĐĐT37 |
484,6 |
ONT |
498.168.800 |
99.633.760 |
200.000 |
15.000.000 |
|
7 |
Thửa số 31 |
Đường ĐĐT37 |
705,9 |
ONT |
725.665.200 |
145.133.040 |
500.000 |
22.000.000 |